Sư Tử – Lion

0
22428
Sư tử đực
Sư tử đực
Bản đồ phấn bố của loài Sư Tử
Bản đồ phấn bố của loài Sư Tử

Giới thiệu về loài Sư Tử

Sư tử là một trong những loài to lớn và mạnh mẽ nhất trong họ mèo. Chúng cũng là loài mèo to nhất ở châu Phi và là loài mèo duy nhất sống theo hình thái tổ chức xã hội gồm gia đình và đàn. Sư tử đã từng phấn bố khắp châu Phi và châu Á, nhưng hiện tại số lượng sư tử phụ thuộc cả vào vùng Châu Phi Hạ Sahara. Số lượng chúng đã giảm mạnh thêm 30% trong vòng 20 năm qua do suy giảm môi trường sống tự nhiên.

Cơ thể và Hình dáng

Lớp lông ngoài của sư tử có màu nâu và vàng, lông đuôi dài và có màu nâu đậm. Màu sắc của sư tử giúp chúng dễ dàng hòa lẫn với môi trường cây cỏ savan, rất thuận lợi trong lúc săn mồi. Sư tử đực to lớn hơn con cái, phân biệt bằng bộ lông bờm khi chúng đạt độ tuổi trưởng thành nhất định. Bộ hàm Sư tử có 30 chiếc răng bao gồm cả bốn chiếc răng nanh và bốn chiếc răng hàm, sự sắp xếp hoan hảo cho việc cắn xé thịt con mồi.

Sư tử mẹ và con

Sự phân bố và môi trường sống

Trong lịch sử, Sư tử đã được tìm thấy trên khắp châu Phi và thậm chí ở một số vùng của châu Âu và châu Á. Tuy nhiên, ngày nay, chúng đã bị đẩy vào các vùng biệt lập hơn trong phạm vi tự nhiên rộng lớn một thời của chúng, với số lượng Sư tử châu Phi còn lại chỉ được tìm thấy ở các quốc gia ở châu Phi hạ Sahara.Vẫn còn một số lượng nhỏ sư tử châu Á sống ở một góc nhỏ xa xôi của rừng Gir ở Ấn Độ, với 300 cá thể còn lại. Mặc dù số lượng ngày càng ít đi, sư tử là loài động vật cực kỳ dễ thích nghi, có thể sống được ở những vùng khí hậu rất khô, vì trong thức ăn của chúng đã có nước. Chúng thích những khu vực đất rừng mở, bụi rậm và đồng cỏ lớn, những nơi này có rất nhiều con mồi. Chúng chỉ không sống trong rừng nhiệt đới hay ở những sa mạc xa xôi.

Hành vi và Lối sống

Sư tử là loài mèo độc đáo duy nhất sống theo đàn. Một đàn sư tử có thể có tới 5 – 15 cá thể bao gồm nhiều con sư tử cái và con chúng, cùng với đó là một hoặc 2 sư sử đực. Sư tử đực tuần tra lãnh thổ xung quanh bằng cách đánh dấu nước tiểu lên cây và đất đá, chúng cũng thường gẩm rú để cảnh báo kẻ xâm nhập. Mặc dù sư tử đực có thể bảo vệ cả đàn khá tốt, nhưng vị trí của nó trong đàn dễ bị lung lay bởi vì luôn có những con đực khác luôn cố thay thế vị trí của nó. Nếu kẻ xâm chiếm thành công, nó sẽ sát hại hết tất cả sư tử con của con đực trước đó. Dù có kích thước to lớn nhưng chúng hiếm khi đi săn, chúng chậm chạp và dễ bỏ cuộc hơn sư tử cái. Sư tử cái trong đàn thường săn cùng nhau, chúng sẽ dễ thành công hơn với những con mồi to hơn, nhanh hơn.

Sinh sản và Vòng đời

Cả sư tử đực và cái đều có thể đạt tuổi sinh sản vào 2 hoặc 3 năm tuổi. Dù vậy chúng sẽ không sinh sản cho đến khi đàn của chúng đã đi vào ổn định. Sau khi mang thai khoảng 4 tháng, sư tử cái sẽ sinh khoảng một tới sáu con. Khi sinh ra, sư tử con sẽ có một lớp lông chấm bi để ngụy trang trốn tránh kẻ thù trong lúc cha mẹ chúng ra ngoài đi săn. Điều đáng buồn là chỉ có chưa đến 50% sư tử con sống sót đến tuổi trưởng thành, nguyên nhan chủ yếu là do các loài động vật khác gây hại và chúng bị chết đói. Một điều thú vị là những con sư tử cái trong đàn thường mang thai và sinh con ở thời điểm gần nhau, vì vậy chúng có thể thay nhau chăm sóc đàn con chung. Sư tử con sẽ bú sữa mẹ cho đến sáu tháng tuổi, và chúng chưa sẵn sàng đi săn cho đến khi đạt một tuổi. Sư tử con tập săn thịt sau khoảng 12 tuần tuổi.

Cha con sư tử
Sư tử cha và con

Thức ăn và Con mồi

Sư tử là loài động vật ăn thịt to lớn, chúng sinh tồn bằng cách ăn thịt các loài động vật khác. Không giống với những loài mèo khác, sư tử không sống đơn độc và tập hợp thành đàn, con cái sẽ cùng nhau đi săn. Mỗi con sư tử cái sẽ có một vai trò riêng trong đàn. Sự phân bổ vị trí như vậy giúp chúng săn được những con mồi lớn hơn như trâu rừng châu Phi, linh dương đầu bò hay thậm chí cả hươu cao cổ. Tùy thuộc vào sự phong phú giống loài của con mồi ở trong lãnh thổ chúng. Sư tử chủ yếu săn bắt linh dương, ngựa vằn và lợn bướu, hay một số loài linh dương nhỏ sống theo đàn ở các vùng đồng cỏ châu Phi.

Khi bắt được con mồi, tùy vào hoàn cảnh thực tế, chúng thường nhường cho con đực ăn trước. Sư tử con lại phải chờ cho sư tử trưởng thành ăn trước rồi mới đến lượt chúng.

Những mối nguy hại

Sư tử là một loài động vật chiếm mọi ưu thế trong môi trường chúng sinh sống, nghĩa là có rất ít loài động vật có thể làm hại chúng, ngoại trừ loài linh cẩu có thể gây thương tích nhỏ. Hươu cao cổ và voi là hai loài chính có thể đe dọa tới sư tử. Còn một mối đe dọa nghiêm trọng nhất đó chính là con người.

Những đặc điểm thú vị về Sư Tử

Sư tử con dành suốt tuổi thơ chỉ để chơi trò luyện tập rình bắt mồi cùng với nhau.

Mặc dù sư tử có thể kêu lên rất nhiều âm thanh nhưng tiếng gầm của chúng là tiếng động dễ phân biệt nhất, không chỉ để cánh cáo sư tử đực lạ mặt mà còn để các thành viên trong đàn tìm thấy nhau dễ hơn, tiếng gầm ở khoảng cách xa 6 dặm cũng nghe thấy.

Sư tử có bàn chân to lớn, nhờ vào cấu trúc chân giúp cho sư tử có thể nhảy xa tới 10m.

Mối quan hệ giữa Sư Tử và Con người

Sư tử đã từng được con người tôn sùng và có cả sự sợ hãi trong hàng thế kỷ, nhưng kể từ khi con người biết định cư và săn bắn, thì sư tử đã bị xóa sổ khỏi bản đồ của rất nhiều vùng rộng lớn. Mặc dù chúng không coi con người là con mồi, sư tử ở châu Phi đã lẻn vào nhiều ngôi làng để tìm thức ăn. Theo thống kê không chính thức, hằng năm chúng tấn công và làm bị thương khoảng 700 người. Khoảng 100 người Tanzania đã bị tử vong. Vào năm 1898, hai con sư tử ở Kenya đã giết hại và ăn thịt 130 công nhân làm đường tàu trong vòng 9 tháng, tuy nhiên đây là một câu chuyện được phóng đại nhưng sự thực hàng chục người bị chúng giết hại cũng đủ thấy sức mạnh kinh khủng của chúng trong thời kỳ trang bị vũ khí bảo vệ của còn người còn thô sơ.

Sư tử và con người
Sư tử và con người

Tình trạng bảo tồn loài

Ngày nay, sư tử đã được IUCN xem là loài động vật sắp nguy cấp, chúng sắp mất hết môi trường sống tự nhiên. Mặc dù số lượng đang phục hồi ở một số vùng nhưng suót 20 năm qua, chúng ta đã bị mất đi khoảng 30% số lượng sư tử ở vùng châu Phi hạ Sahara. Lý do cho sự suy giảm mạnh số lượng loài là mất đi môi trường sống, chúng còn bị ép phải sống cùng với những cánh đồng nông nghiệp để tìm kiếm thức ăn, dẫn đến bị giết hại vô tội vạ.


GiớiAnimalia
NgànhChordata
LớpMammalia
BộCarnivora
HọUrsidae
Chi
LoàiUrsus
Tên Khoa Học
Tên thường gọiUrsus Arctos Horriblis
Tên khác (Tiếng Anh)Mammal
Nhóm loài2.1m - 3m (7ft - 10ft)
Phân bố
Sinh cảnhKhu vực rừng núi cao
Màu sắcNâu tối, đen
Kích thướcDark brown, Black
Cân nặng
Tốc độ
Chế độ ănCá hồi, trái cây, cỏ
Con mồiCá hồi
Kẻ săn mồi
Lối SốngSống đơn lẻ
Hành vi
Tuổi Thọ
Tình Trạng Bảo Tồn
Số lượng ước tính
Đặc điểm nhận biết
Fun Facts